Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Camry 2.5Q | Camry 2.5HV |
---|---|---|
THÔNG TIN CHUNG | ||
Kiểu dáng | Sedan | Sedan |
Nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Số chỗ | 5 | 5 |
Xuất xứ | Thái Lan | Thái Lan |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | ||
Sau | Double Wishbone | Tay đòn kèp |
Trước | McPherson Strut | Mc Pherson |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | 5.7 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | 2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 | 1600/1625 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | 60 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 140 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 | 4885x 1840 x 1445 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1555 | 1515 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | 2030 |
Sau | Solid disc | Đĩa đặc |
Trước | Ventilated disc | Đĩa tản nhiệt |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD | Euro 5 w OBD |
Kết hợp | 6.40 | 6.32 |
Ngoài đô thị | 5.16 | 5.05 |
Trong đô thị | 8.54 | 8.53 |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | Số tự động vô cấp CVT |
Loại dẫn động | FWD | Dẫn động cầu trước |
Kích thước lốp | 235/45R18 | 205/65R16 |
Loại vành | Alloy | Hợp kim |
NGOẠI THẤT | ||
Ăng ten | Tích hợp kính sau | Tích hợp kính sau |
Chức năng sấy kính sau | With | Có |
Đèn báo rẽ | LED | Bulb |
Đèn lùi | LED | Bulb |
Đèn phanh | LED | LED |
Đèn vị trí | LED | LED |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | With | Có |
Đèn chiếu gần | Bi-LED projector | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | LED |
Đèn chiếu xa | Bi-LED projector | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto | Tự động |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | with | Có |
Trước | LED | LED |
Trước | Auto wiper (rain sensor) | Gạt mưa tự động |
Bộ nhớ vị trí | With (2 positions) | Không có |
Chức năng điều chỉnh điện | with | Có |
Chức năng gập điện | Auto | Tự động |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | With | Không có |
Tích hợp đèn báo rẽ | with | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | with | Có |
Ống xả kép | Without | Không có |
Tay nắm cửa ngoài xe | Chrome plating | Mạ crôm |
NỘI THẤT | ||
Đèn báo chế độ Eco | Có | Có |
Loại đồng hồ | Optitron | Optitron |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7” | TFT 4.2” |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Chống chói tự động |
Chất liệu | Da | Bọc da |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Loại tay lái | 3-spoke | 3 chấu |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | Có |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | Mạ crôm |
GHẾ | ||
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Cup holder | Có khay đựng ly + Nắp đậy |
Chất liệu bọc ghế | Leather | Da |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
TIỆN NGHI
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | Có |
Cửa gió phía sau | Có | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Hệ thống điều hòa | Auto, 3 zones | Tự động 2 vùng độc lập |
Khóa cửa điện | With (Auto speed-lock) | Có (Tự động theo tốc độ) |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Cổng kết nối USB | Có | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Màn hình | 9” Audio (Floating type) | Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
Số loa | 9 loa JBL | 6 |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | ||
Hệ thống báo động | With | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Có |
Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Cản trước
Ốp cản trước mạ Crôm sang trọng, hiện đại và đẳng cấp hơn.
Cụm đèn trước
Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời tự động bằng điện đem đến trải nghiệm hòa mình với thiên nhiên trong lành đầy thư thái.
Nội thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Ghế ngồi
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, nhớ ghế 2 vị trí giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất
Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
Bảng điều khiển ở ghế sau
Bảng điều khiển được tích hợp trên tựa tay hàng ghế sau, giúp người ngồi sau thoải mái tuyệt đối, dễ dàng điều chỉnh hướng ghế, nhiệt độ và rèm sau
Vận hành

Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
An toàn

HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA)
Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn

ĐÈN CHIẾU XA TỰ ĐỘNG (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ
thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trước

HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN VÀ HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LDA và LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường
mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều
chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.

HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước
cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều
chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông

HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS)
Hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.